Có 2 kết quả:

福壽 fú shòu ㄈㄨˊ ㄕㄡˋ福寿 fú shòu ㄈㄨˊ ㄕㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

happiness and longevity

Bình luận 0